Tìm đạo hàm cấp hai của các hàm số sau ( 5.93 – 5.102)
5.93
y = sin 5x cos 2x
5.94
5.95
5.96
5.97 y = $ latex x^2 $ sinx
5.98 y = x
5.99 y = cos x
5.100 y = sinx sin2x sin3x
5.101 y = xcos2x
5.102
y = 1 /
5.103 Cho hàm số f(x) = sin3x . Tính f” ( – π/2) ; f” (0) ; f” ( π /18)
5.104. Cho hàm số g(t) = 2t . Tính g”'( – π /2) ; g”'( -π /24) ; g”'( 2π/3)
5.105 Cho y = ( x -2) /(x + 3) . Tìm y” .
5.106 Tìm đạo hàm cấp hai của hàm số y =
A. 2/ 9
B. 5 / 9
C. – 2/ 9
D. – 2 / 3
5.107 Cho hàm số y = sin3xcosx . Tìm y”
A. y” = – 8sin4x – 2sin2x
B. y” = 8sin4x + 2sin 2x
C. y” = – 4sin 4x – 2sin2x
D. y” = – 8sin4x + 2sin2x.
5.108 Tìm đạo hàm cấp hai y” của y =
A. 1/ 4x.
B. – 1/ .
C. 2 / x
D. – 1 / 4x
5.109 Tìm y” biết y = / ( 1 – x )
A. -4 /
B. – 2 /
C. 2 /
D. 2/
5.110 Cho hàm số f(x) = cos 3x . Tính f” ( π / 3)
A. -1
B. -2
C . 1/3
D. 9
5.111. Cho hàm số g(t) = 2t . Tính g” ( π /8) ; g” ( π / 12)
A. 0; 4
B. 1;4
C. 1;2
D. 3;1.